Thực đơn
EEPROM So sánh với các thể loạiLoại | Mất dữ liệu khi mất điện | Khả năng ghi | Cỡ xoá | Xoá nhiều lần | Tốc độ | Giá thành (theo byte) |
---|---|---|---|---|---|---|
SRAM | Có | Có | Byte | Không giới hạn | Nhanh | Đắt |
DRAM | Có | Có | Byte | Không giới hạn | Vừa phải | Vừa phải |
Masked ROM | Không | Không | Không sẵn sàng | Không sẵn sàng | Nhanh | Không đắt |
PROM | Không | Một lần, yêu cầu thiết bị chuyên dụng | Không sẵn sàng | Không sẵn sàng | Nhanh | Vừa phải |
EPROM | Không | Có, nhưng cần thiết bị chuyên dụng | Toàn bộ | Giới hạn | Nhanh | Vừa phải |
EEPROM | Không | Có | Byte | Giới hạn | Nhanh cho đọc, chậm cho xoá và ghi | Đắt |
Flash | Không | Có | Sector | Giới hạn | Nhanh cho đọc, chậm cho xoá/ghi | Vừa phải |
NVRAM | Không | Có | Byte | Không giới hạn | Nhanh | Đắt |
Thực đơn
EEPROM So sánh với các thể loạiLiên quan
EEPROM Eupromus nigrovittatus Eupromerella versicolor Eupromera similis Eupromera spryana Eupromerella travassosi Eupromus ruber Eupromerella semigrisea Eupromera zonula Eupromera disparilisTài liệu tham khảo
WikiPedia: EEPROM http://www.netrino.com/Embedded-Systems/How-To/Mem...